Phân tích Ma trận BCG của Coca Cola – Ví dụ từ thực tiễn

Ma Trận BCG Của Coca Cola

Theo báo cáo tháng 7/2022, doanh số toàn cầu của Coca cola đã tăng 8% dù giá bán trung bình tăng khoản 12%. Và trong số hàng loạt chiến dịch Marketing đã tạo nên sự thành công này, Ma Trận BCG Của Coca Cola được đánh giá là một trong những yếu tố quan trọng hàng đầu.s

Vậy, Ma Trận BCG Của Coca Cola là gì? Nó có những ưu/nhược điểm nào và làm sao để ứng dụng được nó vào hoạt động doanh nghiệp? Đồng hành cùng tôi qua bài viết dưới đây để tìm lời giải nhé!

Ma trận BCG là gì?

Ma trận BCGviết tắt của “ma trận Boston Consulting Group” là một công cụ phân tích doanh nghiệp được tạo ra bởi công ty tư vấn quản lý toàn cầu cùng tên. Nó còn được gọi là “ma trận Boston” hoặc “ma trận tăng trưởng – thị phần.”

Fieldcheck.Biz

Ma Trận BCG Của Coca Cola Là Gì?
Ma Trận BCG Của Coca Cola Là Gì?

Từ năm 1968, Ma trận BCG đã được áp dụng để giúp các doanh nghiệp nắm rõ hơn về sản phẩm tốt nhất của họ và hỗ trợ trong việc phân tích mô hình kinh doanh. Qua việc sử dụng ma trận này, các doanh nghiệp có thể tận dụng cơ hội để gia tăng thị phần và đạt được lợi thế cạnh tranh. Ngoài ra, ma trận BCG còn giúp doanh nghiệp xác định những cơ hội tăng trưởng tiềm năng và quyết định về việc đầu tư trong tương lai.

Mô hình ma trận Boston được thiết kế với cấu trúc gồm 4 ô vuông và 2 trục để biểu thị hai khía cạnh chính: tăng trưởng thị trường và thị phần. Bằng cách này, ma trận tập trung chủ yếu vào việc phân tích các đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU).

>>>Tham khảo thêm: Pizza 4p của nước nào? Lý giải sự “Bùng nổ” thương hiệu

Stars là gì?

Ô Stars (Ngôi sao) nằm ở góc trên bên trái của biểu đồ ma trận đại diện cho các sản phẩm hoặc đơn vị kinh doanh có tốc độ tăng trưởng tốt nhất và thị phần tương đối lớn.

Bên cạnh đó, các sản phẩm độc quyền hoặc là các sản phẩm mới ra mắt thị trường với nhiều cơ hội phát triển dài hạn cũng thường được phân loại vào danh mục này. Tuy nhiên, do tốc độ tăng trưởng nhanh, các sản phẩm thuộc nhóm Stars yêu cầu một khoản đầu tư lớn để duy trì tốc độ tăng trưởng.

Các sản phẩm nằm trong ô Stars có thể tiến xa hơn bằng cách trở thành Cash Cows nếu tốc độ tăng trưởng của doanh nghiệp bị giảm chậm do thiếu sự duy trì và đầu tư.

Question Marks là gì?

Ô Question Marks (Dấu hỏi) được sử dụng để đại diện cho các sản phẩm có triển vọng tăng trưởng cao nhưng thị phần có hạn chế. Trong những dự án mới, các công ty khởi nghiệp và các sản phẩm mới thường khởi đầu trong phạm vi này do đòi hỏi sự đầu tư lớn mặc dù lợi nhuận thu được không cao.

Các đơn vị kinh doanh thuộc nhóm Question Marks vẫn mang trong mình tiềm năng phát triển nhanh chóng và có thể trở thành Stars nếu được quản lý một cách hiệu quả và ngày càng chiếm được thị phần sản phẩm trên thị trường.

Trước khi quyết định đầu tư vào danh mục này, doanh nghiệp cần xem xét kỹ lưỡng, có thể đưa ra quyết định đầu tư để nâng cao khả năng cạnh tranh với đối thủ hoặc rút lui để bảo toàn vốn.

Cash Cows là gì?

Với biểu tượng con bò sữa, Cash Cow là cụm từ dùng để chỉ những sản phẩm có tốc độ tăng trưởng thấp nhưng vẫn chiếm thị phần cao.

Trong hạng mục này, sản phẩm đã có chỗ đứng trong lòng khách hàng và tạo ra nhiều giá trị lợi nhuận. Do đó, doanh nghiệp cần đầu tư số tiền cần thiết để duy trì lợi thế cạnh tranh hiện tại và kiếm thêm tiền thụ động.

Cash Cow cung cấp số tiền mặt cần thiết để biến Dấu hỏi trở thành công ty dẫn đầu thị trường, trang trải chi phí hành chính, quỹ nghiên cứu và phát triển của công ty, trả hết các khoản nợ của công ty và trả cổ tức, tức là cho các cổ đông.

Dogs là gì?

Nếu sản phẩm của doanh nghiệp được đặt trong hộp Dogs thì doanh nghiệp đó có mức tăng trưởng ngành chậm và thị phần thấp.

Thường những sản phẩm này không mang lại lợi nhuận cao cho doanh nghiệp và không cần bỏ ra nhiều tiền để đầu tư dẫn đến hòa vốn.

Vì vậy, công ty nên cân nhắc thoái vốn hoặc thanh lý các sản phẩm thuộc danh mục này để phân bổ sang các danh mục có tiềm năng tăng trưởng khác như Question Marks hay Cash Cow.

Việc phân tích các yếu tố trên trong ma trận BCG giúp doanh nghiệp xác định đúng đối tượng sản phẩm để đầu tư và phát triển thế mạnh cạnh tranh của mình.

Ma trận còn giúp doanh nghiệp hiểu rõ vòng đời của sản phẩm để có thể phân bổ, cân đối vốn đầu tư một cách hợp lý.

Mối quan hệ giữa Ma trận BCG với vòng đời sản phẩm

Có thể thấy, ma trận BCG có mối quan hệ chặt chẽ với vòng đời sản phẩm :

– Nhóm Question Marks đại diện cho sản phẩm đang trong giai đoạn giới thiệu , vừa tung ra thị trường.

– Nhóm Stars là sản phẩm đang trong giai đoạn tăng trưởng với doanh thu ổn định và thị phần ngày càng tăng.

– Nhóm Cash Cows đại diện cho một sản phẩm đang trong giai đoạn chín muồi khi doanh số chạm trần nhưng thị trường bắt đầu chững lại.

– Nhóm Dogs đại diện cho một sản phẩm đang trong giai đoạn suy giảm về doanh thu, thị phần và tốc độ tăng trưởng.

Ưu/nhược điểm Ma trận BCG

Ưu Điểm

Ưu điểm ma trận BCG Của Coca Cola
Ưu điểm ma trận BCG Của Coca Cola

Đơn giản và dễ áp dụng

Lợi ích đầu tiên của mô hình Boston là tính dễ thực hiện và áp dụng. Sơ đồ phân tích trong mô hình này khá đơn giản, không yêu cầu người dùng phải có bằng cấp hay trình độ học vấn cao. Tuy nhiên, họ vẫn có thể dễ dàng hiểu và áp dụng mô hình này vào các mô hình kinh doanh với bất kỳ sản phẩm hoặc dịch vụ nào.

Nhìn vào ma trận BCG, ta có thể dễ dàng nhận thấy rằng nhóm Star và nhóm Cash Cow là hai nhóm mang lại lợi nhuận cao nhất trong mô hình kinh doanh sản phẩm hoặc dịch vụ.

Ngược lại, các đơn vị xuất hiện trong hai nhóm Question MarksDogs cần được chú ý đặc biệt để tránh rủi ro và thất bại cho doanh nghiệp.

Dễ dàng xác định và loại bỏ các sản phẩm yếu

Sử dụng ma trận BCG (Thị phần – Tăng trưởng) được đánh giá là thước đo hữu hiệu giúp các nhà quản lý doanh nghiệp xác định những lĩnh vực, đơn vị có hiệu quả thấp để loại bỏ.

Từ đó, tiết kiệm nhiều nguồn lực, vốn đầu tư cho những sản phẩm không có tiềm năng, đồng thời tập trung vào những sản phẩm kinh doanh có lãi.

Nói cách khác, ma trận BCG là cách giúp doanh nghiệp phân bổ đầu tư hợp lý. Từ đó, tận dụng ngân sách để mang lại hiệu quả cao và tối đa hóa cơ cấu doanh nghiệp.

Chính vì vậy, Các công ty cũng có thể sử dụng ma trận BCG trong cả hoạt động tiếp thị và quản lý chiến lược để có thể tối ưu hóa hoạt động của mình.

Dễ Dàng xác định và đầu tư vào các sản phẩm tiềm năng

Sau khi xác định danh mục sản phẩm cần loại bỏ, doanh nghiệp có thể tập trung vào các sản phẩm có tiềm năng tăng trưởng cao: danh mục StarCash Cow. Tùy thuộc vào khả năng tài chính và độ chuẩn bị cho rủi ro, người quản lý có thể lựa chọn một trong hai hướng đi.

  • Tập trung vào sản phẩm có tiềm năng tăng trưởng cao trong danh mục Start. Tuy nhiên, điều này đòi hỏi sự đầu tư đáng kể từ phía công ty.
  • Tập trung vào SBU Cash Cow để đảm bảo dòng tiền tốt với mức đầu tư tối thiểu. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tốc độ tăng trưởng của nhóm Cash Cow thường không mạnh mẽ bằng nhóm Star.

>>Tìm hiểu thêm: Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm là gì? 5 Ví dụ tiêu biểu

Nhược điểm

Không tính được các yếu tố kinh doanh khác

Một trong những hạn chế quan trọng của mô hình ma trận BCG là nó bỏ qua các khía cạnh quan trọng khác trong kinh doanh cần để đạt được thành công. Thị phần và tốc độ tăng trưởng của ngành không phải là những yếu tố duy nhất quyết định về lợi nhuận. Hơn nữa, việc thị phần cao không đồng nghĩa với lợi nhuận cao.

Ngay cả khi một công ty đã lựa chọn một ngành có tiềm năng tạo ra doanh thu, sự thất bại vẫn có thể xảy ra nếu có lãnh đạo cấp cao không đủ tài năng, nhân viên không có cam kết hoặc những tác động không lường trước từ bên ngoài gây ra vấn đề.

Hơn nữa, việc chọn sản phẩm trong danh mục Star hoặc Cash Cow cũng không đảm bảo rằng công ty luôn có lãi.

Chỉ áp dụng được cho những mô hình kinh doanh đơn giản

Trong các tình huống phức tạp, ma trận BCG thường không có tác dụng lớn do cách tiếp cận vấn đề quá đơn giản. Mô hình này chỉ tập trung vào ba tiêu chí: dòng tiền, tốc độ tăng trưởng và thị phần, và vì vậy không thể đưa ra giải pháp tối ưu cho mọi tình huống khác nhau.

Hơn nữa, mô hình chỉ phân tích bốn góc phần tư và việc phân loại một sản phẩm nếu nó nằm giữa các loại này sẽ rất khó khăn.

Ma trận BCG của Coca Cola từ ví dụ thực tiễn

Ma Trận BCG của Cocacola trong thực tiễn
Ma Trận BCG của Cocacola trong thực tiễn

Bối cảnh của Coca Cola

Công ty Coca Cola, một thương hiệu nước giải khát có ga nổi tiếng toàn cầu và đồng thời là một doanh nghiệp sản xuất và bán lẻ đồ uống có trụ sở chính tại Hoa Kỳ. Vào ngày 8 tháng 5 năm 1886, Tiến sĩ John Pemberton giới thiệu lần đầu đồ uống Coca Cola tại Nhà thuốc Jacobs ở trung tâm thành phố Atlanta. Từ một khởi đầu khiêm tốn, Coca Cola đã phát triển từ một công ty nhỏ thành một tập đoàn đa quốc gia với hoạt động trải rộng khắp thế giới.

Công ty đã đưa ra nhiều dòng sản phẩm mang thương hiệu Coke và phân phối chúng tới hơn 200 quốc gia. Nhờ vào chất lượng sản phẩm và chiến lược tiếp thị thông minh, Coca Cola đã đạt được mức tăng trưởng bền vững và trở thành một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực nước giải khát có ga trong thế kỷ 20. Điều này thể hiện giá trị cao của thương hiệu và sự uy tín thương mại mà Coca Cola đã xây dựng, mà nhiều doanh nghiệp khác cũng ao ước đạt được.

Ma trận BCG của Coca Cola từ ví dụ thực tiễn

  • Star: Dasani, Kinley
  • Question:Coke dành cho người ăn kiêng, Minute Maid
  • Cash Cow: Coke
  • Dogs: Coca

Có thể thấy rằng:

Diet Coke và Minute Maid là những sản phẩm nằm trong nhóm Question, vì nó thu hút lượng khán giả khiêm tốn nhưng vẫn còn dư địa để phát triển.

Thương hiệu nước đóng chai Kinley và Dasani là Star vì thống trị thị trường châu Âu, Mỹ và chưa có dấu hiệu chững lại.

Trong khi đó, Coca cola truyền thống là Cash Cow vì có tốc độ tăng trưởng thấp và thị phần cao. Tuy nhiên, nhu cầu về nước ngọt có ga đang giảm dần, thúc đẩy nhu cầu ngày càng tăng về các lựa chọn lành mạnh hơn hoặc đồ uống ít calo như Diet Coke.

Nếu những yếu tố này tiếp tục tăng, đồ uống mang tính biểu tượng này cũng có thể sẽ trở thành sản phẩm có thị phần thấp và thuộc danh mục Dogs.

Cách thiết lập Ma trận BCG

Để xây dựng ma trận BCG, bước đầu tiên là xác định hai tham số quan trọng là: Thị phần tương đối của doanh nghiệp và tốc độ tăng trưởng của ngành.

Ví dụ: Thị phần tương đối được tính bằng cách chia doanh số đơn vị của doanh nghiệp cho doanh số đối thủ cạnh tranh. Kết quả từ 0,1 đến 1 cho thấy SBU có thị phần thấp, và kết quả vượt qua 1 cho thấy SBU có thị phần cao.

Sau khi có giá trị hai tham số về thị phần và tốc độ tăng trưởng thị trường, chúng ta có thể xác định SBU của doanh nghiệp.

Mỗi đơn vị/sản phẩm kinh doanh được đại diện bởi một góc phần tư trên mặt phẳng BCG, với diện tích tương ứng với đóng góp của SBU vào tổng doanh thu của doanh nghiệp. Tiếp theo, chúng ta sẽ từng bước đưa các SBU vào mô hình BCG.

Biểu đồ hóa SBU trên ma trận BCG: Sự vị trí của SBU trên ma trận BCG được xác định dựa trên hai yếu tố chính là thị phần tương đối của SBU và tốc độ tăng trưởng.

Tổng kết

Vừa rồi là một số chia sẻ của Bá về khái niệm và một số phân tích về Ma Trận BCG của Coca Cola cùng cách triển khai nó một cách hiệu quả.

Bên cạnh đó, trong thời đại công nghệ 4.0, việc kết hợp giữa các chiến dịch tiếp thị truyền thống và Marketing Online không chỉ còn là tùy chọn mà đã là điều bắt buộc để doanh nghiệp có thể phát triển. Vì vậy, nếu bạn đang muốn bắt đầu triển khai các chiến lược Digital Marketing hiệu quả cho doanh nghiệp của mình thì đừng bỏ qua bài viết Giải pháp Digital Marketing cho nhé!